TỔNG QUAN
– Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa LSHF (có hoặc không có vỏ), có đặc tính chậm cháy ít khói không halogen, dùng cho các thiết bị điện dân dụng. |
– Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí:
|
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1; AS/NZS 5000.2
- AS/NZS 3808; AS/NZS 1125
- IEC 61034-2; IEC 60754-1,2; IEC 60332-1
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện:
+ Lõi pha: đỏ
+ Lõi trung tính: trắng hoặc đen
+ Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Nhiệt độ làm việc cực đại cho phép của ruột dẫn là 90OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
- Vật liệu cách điện và vỏ LSHF: có tính chất chậm cháy, ít khói không halogen
- Dòng tải tối đa cho phép cao hơn dây bọc PVC thông thường
5.1. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY
ZCmo-HF – 450/750 V THEO AS/NZS 5000.2 |
5.1. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF
ZCmo-HF – 450/750 V ACCORDING TO AS/NZS 5000.2 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Chiều dày vỏ danh nghĩa |
Kích thước dây (gần đúng)
|
Khối lượng dây (gần đúng) |
Dòng điện tối đa cho phép (*) |
||
Tiết diện danh nghĩa |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
Current maximum permission (*) |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Max. DC resistance at 200C |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm x mm |
kg/km |
A |
2 x 1 |
32/0.20 |
19.5 |
0.60 |
0.90 |
4.3 x 6.8 |
49 |
18 |
2 x 1.5 |
30/0.25 |
13.3 |
0.60 |
0.90 |
4.6 x 7.4 |
61 |
23 |
2 x 2.5 |
50/0.25 |
7.98 |
0.70 |
1.00 |
5.4 x 8.9 |
92 |
30 |
2 x 4 |
56/0.30 |
4.95 |
0.80 |
1.10 |
6.4 x 10.6 |
137 |
40 |
2 x 6 |
84/0.30 |
3.30 |
0.80 |
1.10 |
7.0 x 11.7 |
183 |
51 |
5.2. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY
ZCm-HF – 0.6/1 kV THEO AS/NZS 5000.1 |
5.2. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF
ZCm-HF – 0.6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Kích thước dây (gần đúng)
|
Khối lượng dây (gần đúng) |
Dòng điện tối đa cho phép (*) |
||
Tiết diện danh nghĩa |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
Current maximum permission (*) |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Max. DC resistance at 200C |
||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
A |
1 |
32/0.20 |
19.5 |
0.80 |
2.9 |
16 |
19 |
1.5 |
30/0.25 |
13.3 |
0.80 |
3.2 |
22 |
24 |
2.5 |
50/0.25 |
7.98 |
0.80 |
3.6 |
32 |
33 |
4 |
56/0.30 |
4.95 |
1.0 |
4.6 |
51 |
43 |
6 |
84/0.30 |
3.30 |
1.0 |
5.6 |
74 |
56 |
5.3. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY
CZ-HF – 0.6/1 kV THEO AS/NZS 5000.1 |
5.3. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF
CZ-HF – 0.6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Kích thước dây (gần đúng)
|
Khối lượng dây (gần đúng) |
Dòng điện tối đa cho phép (*) |
||
Tiết diện danh nghĩa |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
Current maximum permission (*) |
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Max. DC resistance at 200C |
||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
A |
1 |
7/0.425 |
18.1 (**) |
0.80 |
2.9 |
16 |
18 |
1.5 |
7/0.52 |
12.1 (**) |
0.80 |
3.2 |
22 |
24 |
2.5 |
7/0.67 |
7.41 |
0.80 |
3.6 |
32 |
34 |
4 |
7/0.85 |
4.61 |
1.0 |
4.6 |
52 |
46 |
6 |
7/1.04 |
3.08 |
1.0 |
5.1 |
73 |
58 |
(*) Lắp đặt cách mặt tường/ trong không khí – Wires installed spaced from wall surface/ in air:
– Nhiệt độ hoạt động cực đại của ruột dẫn: 90oC – Maximum conductor operating temperature 90oC
– Nhiệt độ môi trường: 30oC – Ampient temperature: 30oC
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 – CADIVI values are better than AS/NZS 1125 standard ones
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.