TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP AXV/AWA – 1 LÕI AXV/AWA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,0 |
1,25 |
1,5 |
17,4 |
401 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,1 |
1,25 |
1,5 |
19,4 |
507 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,1 |
1,25 |
1,6 |
21,1 |
616 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,2 |
1,6 |
1,7 |
23,6 |
779 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,4 |
1,6 |
1,7 |
25,4 |
913 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
27,5 |
1074 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
1,7 |
1,6 |
1,9 |
30,3 |
1315 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
1,8 |
1,6 |
1,9 |
32,8 |
1572 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
37,6 |
2051 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0605 |
2,2 |
2,0 |
2,2 |
41,2 |
2489 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0469 |
2,4 |
2,0 |
2,3 |
46,1 |
3126 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.